|
Máy ảnh cơ
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cơ chế hoạt động
|
Hoạt động cơ học, thu nhận hình ảnh bằng phim
|
Hoạt động bằng điện tử, thu nhận hình ảnh qua cảm biến hình ảnh
|
Chất lượng hình ảnh
|
Hình ảnh cho độ chính xác tốt về tương phản, chi tiết và màu sắc. Tuy nhiên cũng còn phụ thuộc vào loại phim và điều kiện ánh sáng
|
Phụ thuộc nhiều vào cảm biến hình ảnh, điều kiện ánh sáng, ống kính, cách điều chỉnh các thông số
|
Mức giá |
Thường cao hơn |
Thường thấp hơn |
Thiết kế
|
Đa phần nặng và cồng kềnh hơn
|
Gọn gàng hơn, nhiều mẫu mã đa dạng
|
Độ nhạy sáng (ISO)
|
Phụ thuộc vào loại phim, không thể tùy chỉnh
|
Tối ưu tự động hoặc có thể tự tùy chỉnh bằng tay
|
Khả năng lưu trữ
|
Lưu trữ bằng phim: 35 - 40 ảnh trên mỗi cuộn phim
|
Lưu trữ bằng thẻ nhớ: Thẻ nhớ 16GB có thể lưu được đến 8000 bức ảnh (nếu dung lượng trung bình là 2MB/ảnh)
|
Thời gian có ảnh
|
Cần chờ để rửa ảnh
|
Có thể thấy ngay trên màn hình
|
Tính năng, tiện ích khác
|
Không có
|
Quay phim, ghi âm, nhiều bộ lọc, hiệu ứng, chế độ chụp, kết nối có dây và không dây,...
|
Đối tượng sử dụng |
Người yêu thích cảm giác chụp ảnh "hoài cổ", ưu tiên cao độ chính xác của hình ảnh (màu sắc, tương phản, chi tiết) |
Phù hợp người ưu tiên gọn gàng, hiện đại với nhiều chức năng tiện ích, yêu thích sự sáng tạo trong mỗi bức ảnh |