Nikon D3S được sản xuất 10/2009 ngày ra mắt 14-tháng 10-2009 với cảm biến 12MP full frame. màn hình 3"
Nikon D3S sản xuất 10/2009
Hai năm sau khi D3 ra đời,
Nikon D3S xuất hiện kế thừa sự thành công của người tiền nhiệm. Về thiết kế, hai máy rất giống nhau, nhưng D3S đã có nhiều cải tiến đáng kể, nhất là khả năng quay video 720x1280p mới. Máy đã có chế độ nhả cửa trập yên tĩnh như trên D5000, có chức năng chống bụi bên trong máy, và nhiều chế độ hình ảnh để lựa chọn (bao gồm crop 1.2x và DX).
D3S có độ phân giải tương tự D3, ở mức 12MP, nhưng cảm biến mới của nó đạt hiệu suất cao về ISO (đã tăng lên ISO 200-12800, mở rộng tới 100-102400). Máy được xây dựng chống chịu thời tiết, thời lượng pin tuyệt vời.
Ngày ra mắt:
14-tháng 10-2009
Thông tin cơ bản
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4256 x 2832
Độ phân giải tùy chọn
3552 x 2832, 3552 x 2368, 3184 x 2128, 2784 x 1848, 2656 x 1776, 2128 x 1416, 2080 x 1384, 1776 x 1416, 1776 x 1184, 1392 x 920
Tỉ lệ khung hình
5:4, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (36 x 23.9 mm)
Chip xử lý hình ảnh
Expeed
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Cân bằng trắng thủ công
Có
Định dạng không nén
RAW + TIFF
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Live view
Hệ số phóng đại tiêu cự
1x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Cố định
Độ phóng đại khung ngắm
0.7x
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Đồng bộ trước, Đồng bộ sau, Mắt đỏ, Đồng bộ chậm
Chế độ chụp liên tục
11.0 hình/giây
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (24 fps), 640 x 424 (24 fps), 320 x 216 (24 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (loại I hoặc II) x 2, UDMA
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ
Thông số vật lý
Thời lượng pin (chụp ảnh)
4200 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
1240 g
Kích thước
160 x 157 x 88 mm
Tính năng khác