Nikon D7000 sản xuất 09/2010

24/06/2025    28    4.65/5 trong 18 lượt 
 Nikon D7000 sản xuất 09/2010
Nikon D7000 ra mắt vào 15-tháng 09-2010 Với cảm biến 16.2MP, D7000 có độ phân giải cao thứ hai trong dòng DSLR Nikon, chỉ sau D3X 25Mp. Dải ISO cơ bản 100-6400 mở rộng lên được 25600. Màn hình 3", cảm biến APS-C

  Nikon D7000 sản xuất 09/2010 

Nikon D7000 là một phiên bản gần với D90, nó mang lại một cảm giác cầm tay rất chắc chắn, nhờ vào khung máy bằng hợp kim magie và lớp phủ cao su dày hơn một chút trên tay cầm và ở mặt sau. Chiếc máy này sử dụng hệ thống AF 39 điểm, 9 trong số đó là loại cross-type, có tính năng 3D tracking.
Ngày ra mắt:
15-tháng 09-2010

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
DSLR

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4928 x 3264
Độ phân giải tùy chọn
3696 x 2448, 2464 x 1632
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.6 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed 2

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
100 - 6400
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
39
Ngàm ống kính
Nikon F
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.95x

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
12.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, On, Off, Mắt đỏ, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau
Chế độ chụp liên tục
6.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Trung bình
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (24 fps), 1280 x 720 (24, 25, 30 fps), 640 x 424 (24 fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-loại C)
Cổng gắn mic ngoài
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (có dây, không dây)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Pin
Lithium-Ion EN-EL15
Thời lượng pin (chụp ảnh)
1050 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
780 g
Kích thước
132 x 105 x 77 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS
Tùy chọn
nikon vn

Quảng cáo

 

Bình luận