Nikon D3000 Sản xuất 07/2009

09/06/2025    58    4.65/5 trong 18 lượt 
Nikon D3000 Sản xuất 07/2009
Nikon D3000 ra mắt 30-tháng 07-2009 với cảm biến 10MP, màn hình 3", cảm biến APS-C

  Nikon D3000 Sản xuất 07/2009

Máy ảnh Nikon D3000 là phiên bản tiếp bước sự thành công của D60. D3000 có cùng một cảm biến CCD 10 triệu điểm ảnh như người tiền nhiệm, thiết kế thân máy cũng rất giống, nhưng D3000 đã được cải tiến nhiều về sức mạnh. Hệ thống AF chỉ 3 điểm của D60 đã biến mất, được thay thế bằng một hệ thống lấy nét 11 điểm như trong D90.
D3000 cho chất lượng hình ảnh tương đối tốt. Hệ thống cân bằng trắng không ổn lắm với ánh sáng nhân tạo, nhưng so với phân khúc "phổ thông" thì nó không hề tệ. Giống như rất nhiều DSLR Nikon gần đây, D3000 tạo ra tông màu khá sáng, có thể sẽ ảnh hưởng tới những vùng sáng mạnh, đặc biệt là ở định dạng JPEG. Nhưng nhìn chung, hình ảnh đẹp, sáng và rất tuyệt vời khi được in ra.

Ngày ra mắt:
30-tháng 07-2009

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
DSLR

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3872 x 2592
Độ phân giải tùy chọn
2896 x 1944, 1936 x 1296
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
11 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.6 x 15.8 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Expeed

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 100, 200, 400, 800, 1600
Tăng ISO cao nhất
3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
11
Ngàm ống kính
Nikon F
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
95%
Độ phóng đại khung ngắm
0.8x

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
12.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, On, Off, Mắt đỏ, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau
Chế độ chụp liên tục
3.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 5giây, 10 giây, 20 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Không

Tính năng quay phim

Ghi âm
Không
Loa ngoài
Không

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không
Wifi
Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (ML-L3)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
Lithium-Ion EN-EL9a
Thời lượng pin (chụp ảnh)
500 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
536 g
Kích thước
126 x 97 x 64 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
Không
GPS
Không
Sưu tầm từ Internet

Quảng cáo

 

Bình luận