Nikon D5000 sản xuất 04/2009

09/06/2025    61    4.65/5 trong 18 lượt 
Nikon D5000 sản xuất 04/2009
Nikon D5000 sản xuất 04/2009 Có cảm biến 12MP, màn hình 2.7", cảm biến APS-C

  Nikon D5000 sản xuất 04/2009

Nikon D5000 nằm giữa Nikon D60 và D90, bộ tính năng của nó gần với D90 hơn. Nó có cảm biến 12.9 megapixel, quay video 720p, màn hình LCD nghiêng và chế độ chụp nhanh hơn. Chất lượng hình ảnh của D5000 rất ấn tượng. Hiệu suất ISO cao, có thể sử dụng tính năng Active D-Lighting khá hữu ích.

Ngày ra mắt:
14-tháng 04-2009

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
DSLR

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4288 x 2848
Độ phân giải tùy chọn
3216 x 2136, 2144 x 1424
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.6 x 15.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Expeed

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 200 - 3200
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
11
Ngàm ống kính
Nikon F
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Xoay đa chiều
Kích thước màn hình
2.7"
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
95%
Độ phóng đại khung ngắm
0.78x

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
17.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, On, Off, Mắt đỏ, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau
Chế độ chụp liên tục
4.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2, 5, 10, 20 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (24 fps), 640 x 424 (24 fps), 320 x 216 (24 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Cổng gắn mic ngoài
Không
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (ML-L3)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
Nikon EN-EL9a Lithium-Ion
Trọng lượng (bao gồm pin)
590 g
Kích thước
127 x 104 x 80 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS
Tùy chọn
Sưu tầm từ Internet

Quảng cáo

 

Bình luận